--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội chứng
+ noun
syndrome
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
hội chứng
:
syndrome
+
con hoang
:
Bastard; illegitimate child
+
chui luồn
:
To cringechui luồn vì danh lợito cringe for honors and profits
+
muối tiêu
:
Pepper and salt
+
hoàng yến
:
Serin, canary [bird]